Trong hoạt động logistics, kho bãi và sản xuất công nghiệp, pallet nhựa đã trở thành công cụ không thể thiếu để nâng hạ, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, khi doanh nghiệp cần giải pháp cho những loại hàng siêu nặng, pallet nhựa thông thường đôi khi không đủ sức chịu tải. Chính vì vậy, pallet nhựa lõi thép ra đời, kết hợp được độ bền và khả năng chịu lực vượt trội của thép với sự tiện lợi, an toàn và vệ sinh của nhựa công nghiệp.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về pallet nhựa lõi thép, ưu nhược điểm, ứng dụng, báo giá mới nhất và kinh nghiệm chọn mua để tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
Pallet nhựa lõi thép là gì?
Pallet nhựa lõi thép là loại pallet được sản xuất từ nhựa công nghiệp (thường là HDPE hoặc PP) nhưng bên trong được gia cường thêm lõi thép. Các thanh thép được bố trí ở những vị trí trọng yếu như chân pallet, dọc theo thân và các cạnh chịu lực để:
- Giúp pallet chịu tải trọng lớn mà không bị cong vênh.
- Kéo dài tuổi thọ sử dụng, đặc biệt trong môi trường kho hàng nặng.
- Đảm bảo an toàn khi xếp kệ, chồng nhiều lớp hàng.
Cấu tạo cơ bản
- Lớp vỏ ngoài: nhựa HDPE/PP nguyên sinh hoặc tái sinh cao cấp.
- Lõi thép bên trong: thép chịu lực, mạ kẽm chống gỉ, đặt tại chân pallet và các thanh ngang chính.
- Bề mặt: dạng mắt cáo hoặc kín, có gân tăng cứng.

Đặc điểm kỹ thuật của pallet nhựa lõi thép
- Tải trọng tĩnh: 5000 – 6000 kg.
- Tải trọng động: 1500 – 2500 kg.
- Tải trọng kệ (rack): 1000 – 1500 kg.
- Kích thước phổ biến: 1100x1100x150mm, 1200x1000x150mm, 1200x1200x160mm.
- Màu sắc: xanh dương, xanh lá, đen.
- Thời gian sử dụng: 7 – 10 năm trong điều kiện tiêu chuẩn.
Phân loại pallet nhựa lõi thép
Pallet nhựa lõi thép có thể phân loại dựa trên:
1. Theo cấu tạo mặt
- Pallet mặt kín: phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, kho lạnh.
- Pallet mặt hở (mắt cáo): thoáng khí, nhẹ hơn, thường dùng cho kho hàng công nghiệp.
2. Theo kích thước
- Loại 1100x1100mm: phổ biến cho xuất khẩu.
- Loại 1200x1000mm: tiêu chuẩn Châu Âu – Nhật – Hàn.
- Loại 1200x1200mm: dùng cho ngành nặng, hàng cồng kềnh.
3. Theo tình trạng
- Pallet nhựa lõi thép mới: chất lượng cao, bảo hành dài hạn.
- Pallet nhựa lõi thép cũ: tiết kiệm chi phí, vẫn đảm bảo công năng.

Ưu điểm vượt trội của pallet nhựa lõi thép
- Chịu lực cao gấp 2 – 3 lần pallet nhựa thường.
- Độ bền lâu dài, không biến dạng khi chứa hàng nặng.
- Sạch sẽ, dễ vệ sinh, chống ẩm mốc, chống mối mọt.
- Thích hợp với nhiều loại kệ chứa hàng như selective, drive-in, double deep.
- Tái sử dụng nhiều năm, giúp tối ưu chi phí lâu dài.
Nhược điểm cần lưu ý
- Giá thành cao hơn pallet nhựa thường 20 – 40%.
- Trọng lượng nặng, khó bưng bê thủ công.
- Nếu lớp nhựa hư hỏng, lõi thép có thể bị oxy hóa.
Ứng dụng thực tế
Pallet nhựa lõi thép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:
- Ngành công nghiệp nặng: cơ khí, phụ tùng, máy móc.
- Kho lạnh – kho mát: thực phẩm đông lạnh, thủy sản.
- Logistics & xuất khẩu: đóng container, xếp kệ selective.
- Sản xuất hóa chất: vì nhựa chống ăn mòn, lõi thép giữ chắc chắn.
- Ngành dược phẩm – y tế: đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
Bảng báo giá pallet nhựa lõi thép (tham khảo 2025)
STT | Kích thước (mm) | Loại | Trọng tải (kg) | Giá pallet mới (VNĐ) | Giá pallet cũ (VNĐ) |
1 | 1100x1100x150 | Mặt hở | 1500 động / 5000 tĩnh | 650.000 | 420.000 |
2 | 1200x1000x150 | Mặt kín | 2000 động / 6000 tĩnh | 720.000 | 480.000 |
3 | 1200x1200x160 | Mặt hở | 1800 động / 5500 tĩnh | 750.000 | 500.000 |
4 | 1100x1100x160 | Mặt kín | 2000 động / 6000 tĩnh | 690.000 | 450.000 |
5 | 1200x1000x150 | Mặt hở | 1500 động / 5000 tĩnh | 630.000 | 400.000 |
6 | 1300x1100x160 | Mặt kín | 2200 động / 6500 tĩnh | 800.000 | 520.000 |
7 | 1400x1200x160 | Mặt hở | 2500 động / 7000 tĩnh | 950.000 | 600.000 |
8 | 1100x900x150 | Mặt kín | 1500 động / 4800 tĩnh | 600.000 | 380.000 |
9 | 1200x1000x170 | Mặt kín | 2000 động / 6000 tĩnh | 770.000 | 510.000 |
10 | 1200x1200x150 | Mặt hở | 1800 động / 5500 tĩnh | 730.000 | 490.000 |
11 | 1000x1000x150 | Mặt hở | 1200 động / 4000 tĩnh | 570.000 | 350.000 |
12 | 1300x1300x160 | Mặt kín | 2500 động / 7000 tĩnh | 980.000 | 650.000 |
13 | 1200x1000x160 | Mặt kín | 2200 động / 6000 tĩnh | 820.000 | 550.000 |
14 | 1100x1100x170 | Mặt kín | 2000 động / 6000 tĩnh | 760.000 | 500.000 |
15 | 1200x1200x180 | Mặt kín | 2500 động / 7000 tĩnh | 1.050.000 | 680.000 |

Kinh nghiệm chọn mua
- Xác định nhu cầu tải trọng: nếu dùng cho hàng siêu nặng trên kệ, bắt buộc chọn pallet lõi thép.
- Chọn kích thước phù hợp: dựa vào container, xe nâng, diện tích kho.
- So sánh pallet mới và cũ: pallet mới bền hơn, pallet cũ tiết kiệm chi phí.
- Kiểm tra nhà cung cấp uy tín: có bảo hành, có sẵn số lượng lớn.
- Tham khảo bảng giá nhiều mẫu: để tối ưu chi phí đầu tư.
Đơn vị cung cấp pallet nhựa uy tín – Minh Phát
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ tin cậy, Công ty Minh Phát là lựa chọn hàng đầu:
- Nguồn hàng đa dạng: pallet nhựa lõi thép mới & cũ, nhiều kích thước.
- Giá cạnh tranh nhất thị trường.
- Dịch vụ giao hàng tận nơi toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn miễn phí, chọn pallet phù hợp từng nhu cầu.
📞 Hotline: 0933.382.640
🌐 Website: palletnhuacu.com

Kết luận
Pallet nhựa lõi thép là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp có nhu cầu lưu trữ, vận chuyển hàng nặng, hàng xuất khẩu. Với khả năng chịu tải vượt trội, độ bền cao, dễ vệ sinh và ứng dụng đa ngành, đây là khoản đầu tư thông minh để tiết kiệm chi phí dài hạn.
Ngoài ra, Minh Phát còn cung cấp các loại pallet nhựa chuyên dụng khác như Pallet nhựa chống tràn 👉 Nếu bạn đang cần mua pallet nhựa chuyên dụng giá tốt, hãy liên hệ ngay với Minh Phát để nhận tư vấn và báo giá chi tiết.